Có 4 kết quả:
检测 jiǎn cè ㄐㄧㄢˇ ㄘㄜˋ • 檢測 jiǎn cè ㄐㄧㄢˇ ㄘㄜˋ • 简册 jiǎn cè ㄐㄧㄢˇ ㄘㄜˋ • 簡冊 jiǎn cè ㄐㄧㄢˇ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
dò tìm, kiểm tra để tìm kiếm
Từ điển Trung-Anh
(1) to detect
(2) to test
(3) detection
(4) sensing
(2) to test
(3) detection
(4) sensing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dò tìm, kiểm tra để tìm kiếm
Từ điển Trung-Anh
(1) to detect
(2) to test
(3) detection
(4) sensing
(2) to test
(3) detection
(4) sensing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) booklet
(2) brochure
(3) (old) book (made of bamboo strips tied together)
(2) brochure
(3) (old) book (made of bamboo strips tied together)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) booklet
(2) brochure
(3) (old) book (made of bamboo strips tied together)
(2) brochure
(3) (old) book (made of bamboo strips tied together)
Bình luận 0